Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ere

Nghe phát âm

Mục lục

/ɛə/

Thông dụng

Giới từ

(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước
ere while
trước đây, trước kia
ere long
không lâu nữa, chăng bao lâu

Liên từ

(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
before , prior , rather

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top