Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inaccuracy

Nghe phát âm

Mục lục

/in´ækjurəsi/

Thông dụng

Danh từ

Sự không đúng, sự sai; tính không đúng
Điểm không đúng, điểm sai

Chuyên ngành

Toán & tin

tính không chính xác

Xây dựng

sự không chính xác, độ không chính xác

Cơ - Điện tử

Sự không chính xác, sai số

Hóa học & vật liệu

tính không chính xác

Kỹ thuật chung

sự không chính xác
sự sai
sai số

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blunder , corrigendum , deception , defect , erratum , exaggeration , fault , howler , imprecision , incorrectness , inexactness , miscalculation , mistake , slip * , solecism , typo , unfaithfulness , unreliability , wrong , lapse , miscue , misstep , slip , slip-up , trip , error , fallacy , goof , impropriety

Từ trái nghĩa

noun
accuracy , correctness , right

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top