Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Esperanto

Nghe phát âm

Mục lục

/¸espə´ræntou/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng etperantô

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

quốc tế ngữ

Xem thêm các từ khác

  • Espichellite

    espiselit,
  • Espiel

    Danh từ: do thám; theo dõi, sự phát hiện ra,
  • Espier

    Danh từ: người do thám, người trinh thám,
  • Espionage

    / ,espiə'nɑ:ʤ /, Danh từ: hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp, phản gián, Xây...
  • Esplanade

    / ¸esplə´neid /, Danh từ: (quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố, nơi dạo mát,
  • Espnoic

    điều trị xả hơi,
  • Espousal

    / is´pauzl /, Danh từ: sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Espouse

    / is´pauz /, Ngoại động từ: lấy làm vợ, cưới làm vợ, tán thành, theo (một thuyết, một phong...
  • Espouser

    / is´pauzə /, danh từ, người ủng hộ một học thuyết (hoặc một chính sách...)
  • Espressivo

    / ¸espre´si:vou /, phó từ, (âm nhạc) tình cảm (phong cách biểu diễn),
  • Espresso

    / es´presou /, Danh từ: cà phê pha bằng cách cho nước sôi đi qua filter với áp suất cao 8-9 bar để...
  • Esprit

    / e´spri: /, Danh từ: tính dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, animation ,...
  • Esprit de corps

    danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community...
  • Esprit fort

    Danh từ: người có bản lĩnh,
  • Espundia

    bệnh leishmania da niêm mạc,
  • Espy

    / is´pai /, Ngoại động từ: trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy, Từ đồng...
  • Esq

  • Esquimau

    Danh từ, số nhiều .Esquimaux: (như) esquimo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top