Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Event risk

Kinh tế

rủi ro (vì) biến cố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Event source

    nguồn sự kiện, nguồn sự kiện,
  • Event trace

    vết biến cố, vết sự kiện,
  • Event trapping

    sự bẫy biến cố,
  • Event variable

    biến sự kiện,
  • Eventful

    / i´ventful /, Tính từ: có nhiều sự kiện quan trọng, có kết quả quan trọng, Từ...
  • Eventfulness

    / i´ventfulnis /,
  • Eventide

    / ´i:vən¸taid /, Danh từ: (thơ ca) chiều hôm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Eventide home

    thành ngữ, eventide home, nhà dành cho người già
  • Eventing

    / i´ventiη /, Danh từ: môn thể thao có dùng ngựa,
  • Eventless

    / i´ventlis /,
  • Eventration

    / ¸i:ven´treiʃən /, danh từ, (y học) sự lồi phủ tạng,
  • Events

    ,
  • Eventual

    / i´ventjuəl /, Tính từ: cuối cùng, rốt cuộc, Toán & tin: có thể,...
  • Eventuality

    / i¸ventju´æliti /, Danh từ: sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có...
  • Eventually

    / i´ventjuəli /, Phó từ: cuối cùng, suy cho cùng, Toán & tin: cuối...
  • Eventuate

    / i´ventʃu¸eit /, Nội động từ: hoá ra là, thành ra là, ( (thường) + in) kết thúc; đưa đến kết...
  • Ever

    / 'evә(r) /, Phó từ: bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top