Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eventual

Nghe phát âm

Mục lục

/i´ventjuəl/

Thông dụng

Tính từ

Cuối cùng, rốt cuộc
a sequence of serious blunders and eventual failure
một chuỗi những sai lầm nghiêm trọng và cuối cùng là thất bại

Chuyên ngành

Toán & tin

có thể, có thể xảy ra, sẽ xảy ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
closing , conditional , consequent , contingent , dependent , down the pike , down the road , ending , endmost , ensuing , final , hindmost , indirect , inevitable , in the cards , last , later , latter , overall , possible , prospective , resulting , secondary , succeeding , terminal , ulterior , ultimate , vicarious , latent , concluding , future

Từ trái nghĩa

adjective
past

Xem thêm các từ khác

  • Eventuality

    / i¸ventju´æliti /, Danh từ: sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có...
  • Eventually

    / i´ventjuəli /, Phó từ: cuối cùng, suy cho cùng, Toán & tin: cuối...
  • Eventuate

    / i´ventʃu¸eit /, Nội động từ: hoá ra là, thành ra là, ( (thường) + in) kết thúc; đưa đến kết...
  • Ever

    / 'evә(r) /, Phó từ: bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục)...
  • Ever-bearing

    Tính từ: (thực vật) ra quả quanh năm,
  • Ever-blooming

    Tính từ: (thực vật) ra hoa quanh năm,
  • Ever-changing

    / ¸evə´tʃeindʒiη /, tính từ, bấp bênh (người); thay đổi luôn,
  • Ever-gnawing worm

    con mọt,
  • Ever-greeness

    Danh từ: tính thường xanh (cây), tính bất hủ,
  • Ever after

    Thành Ngữ:, ever after, ver since
  • Ever and again

    Thành Ngữ:, ever and again, thỉnh thoảng, đôi khi
  • Ever and anon

    Thành Ngữ:, ever and anon, thỉnh thoảng
  • Ever had anon

    Thành Ngữ:, ever had anon, anon
  • Ever so

    Thành Ngữ:, ever so, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
  • Everfrozen soil

    đất đông giá vĩnh cửu,
  • Everglade

    / ´evə¸gleid /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầm lầy,
  • Evergreen

    / 'evəgri:n /, Danh từ: (thực vật học) cây thường xanh, ( số nhiều) cây xanh trang trí, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top