Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eventuate

Nghe phát âm

Mục lục

/i´ventʃu¸eit/

Thông dụng

Nội động từ

Hoá ra là, thành ra là
to eventuate well
hoá ra là tốt
to eventuate ill
hoá ra là xấu
( (thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be consequent , befall , come about , come to pass , end , ensue , eventualize , follow , happen , issue , occur , result , stop , take place , terminate

Từ trái nghĩa

verb
cause

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ever

    / 'evә(r) /, Phó từ: bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục)...
  • Ever-bearing

    Tính từ: (thực vật) ra quả quanh năm,
  • Ever-blooming

    Tính từ: (thực vật) ra hoa quanh năm,
  • Ever-changing

    / ¸evə´tʃeindʒiη /, tính từ, bấp bênh (người); thay đổi luôn,
  • Ever-gnawing worm

    con mọt,
  • Ever-greeness

    Danh từ: tính thường xanh (cây), tính bất hủ,
  • Ever after

    Thành Ngữ:, ever after, ver since
  • Ever and again

    Thành Ngữ:, ever and again, thỉnh thoảng, đôi khi
  • Ever and anon

    Thành Ngữ:, ever and anon, thỉnh thoảng
  • Ever had anon

    Thành Ngữ:, ever had anon, anon
  • Ever so

    Thành Ngữ:, ever so, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
  • Everfrozen soil

    đất đông giá vĩnh cửu,
  • Everglade

    / ´evə¸gleid /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầm lầy,
  • Evergreen

    / 'evəgri:n /, Danh từ: (thực vật học) cây thường xanh, ( số nhiều) cây xanh trang trí, Từ...
  • Evergreen fund

    quỹ tài trợ cho công ty mới lập,
  • Evergreen provision

    điều khoản có giá trị tiếp, điều khoản có giá trị tiếp (của thư tín dụng), điều khoản xanh mãi mãi,
  • Evergreen trees

    cây thường xanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top