Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eventide home

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ
eventide home
nhà dành cho người già

Xem thêm eventide


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eventing

    / i´ventiη /, Danh từ: môn thể thao có dùng ngựa,
  • Eventless

    / i´ventlis /,
  • Eventration

    / ¸i:ven´treiʃən /, danh từ, (y học) sự lồi phủ tạng,
  • Events

    ,
  • Eventual

    / i´ventjuəl /, Tính từ: cuối cùng, rốt cuộc, Toán & tin: có thể,...
  • Eventuality

    / i¸ventju´æliti /, Danh từ: sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có...
  • Eventually

    / i´ventjuəli /, Phó từ: cuối cùng, suy cho cùng, Toán & tin: cuối...
  • Eventuate

    / i´ventʃu¸eit /, Nội động từ: hoá ra là, thành ra là, ( (thường) + in) kết thúc; đưa đến kết...
  • Ever

    / 'evә(r) /, Phó từ: bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục)...
  • Ever-bearing

    Tính từ: (thực vật) ra quả quanh năm,
  • Ever-blooming

    Tính từ: (thực vật) ra hoa quanh năm,
  • Ever-changing

    / ¸evə´tʃeindʒiη /, tính từ, bấp bênh (người); thay đổi luôn,
  • Ever-gnawing worm

    con mọt,
  • Ever-greeness

    Danh từ: tính thường xanh (cây), tính bất hủ,
  • Ever after

    Thành Ngữ:, ever after, ver since
  • Ever and again

    Thành Ngữ:, ever and again, thỉnh thoảng, đôi khi
  • Ever and anon

    Thành Ngữ:, ever and anon, thỉnh thoảng
  • Ever had anon

    Thành Ngữ:, ever had anon, anon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top