Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Every cloud has a silver lining

Thành ngữ

Trong cái rủi có cái may
Xem thêm lining

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Every dog has his day

    Thành Ngữ:, every dog has his day, không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời., sông có khúc, người...
  • Every inch

    Thành Ngữ:, every inch, về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như
  • Every nook and cranny

    Thành Ngữ:, every nook and cranny, khắp mọi ngóc ngách, khắp nơi
  • Every now and again

    Thành Ngữ:, every now and again, thỉnh thoảng
  • Every now and then

    Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
  • Every other day

    Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi...
  • Every other month

    cách tháng (hai tháng một lần),
  • Every time

    Phó từ: lần nào cũng...
  • Every trick in the book

    Thành Ngữ:, every trick in the book, bài bản trong sách vở, phương sách khả dĩ
  • Every way

    Phó từ: về mọi mặt, về mọi phương diện,
  • Everybody

    / ´evri¸bɔdi /, Đại từ: mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, everybody else, mọi...
  • Everybody's business is nobody's business

    Thành Ngữ:, everybody's business is nobody's business, (tục ngữ) lắm sãi không ai đóng cửa chùa
  • Everyday

    / 'evridei /, Tính từ: hằng ngày, dùng hằng ngày, one's everyday routine, việc làm hằng ngày, thường,...
  • Everyman

    / ´evri¸mæn /, Danh từ: người thường dân,
  • Everyone

    / ´evri¸wʌn /, như everybody, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top