Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Every other day

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

every other day
như every
cách ngày, ngày có ngày không
I go to the gym every other day
Tôi đến phòng tập cách ngày.

Xem thêm other


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Every other month

    cách tháng (hai tháng một lần),
  • Every time

    Phó từ: lần nào cũng...
  • Every trick in the book

    Thành Ngữ:, every trick in the book, bài bản trong sách vở, phương sách khả dĩ
  • Every way

    Phó từ: về mọi mặt, về mọi phương diện,
  • Everybody

    / ´evri¸bɔdi /, Đại từ: mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, everybody else, mọi...
  • Everybody's business is nobody's business

    Thành Ngữ:, everybody's business is nobody's business, (tục ngữ) lắm sãi không ai đóng cửa chùa
  • Everyday

    / 'evridei /, Tính từ: hằng ngày, dùng hằng ngày, one's everyday routine, việc làm hằng ngày, thường,...
  • Everyman

    / ´evri¸mæn /, Danh từ: người thường dân,
  • Everyone

    / ´evri¸wʌn /, như everybody, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • Everyone has his price

    Thành Ngữ:, everyone has his price, (tục ngữ) người nào cũng có giá cả
  • Everything

    / 'evriθiɳ /, Đại từ: mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất,...
  • Everything in the garden is lovely

    Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
  • Everywhere

    / ´evri¸weə /, Phó từ: Ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn, Toán & tin:...
  • Everywhere convergent

    hội tụ khắp nơi,
  • Evict

    / ɪˈvɪkt /, Ngoại động từ: Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...), (pháp lý) lấy lại một cách...
  • Evictee

    / i:¸vik´ti: /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top