Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Every trick in the book

Thông dụng

Thành Ngữ

every trick in the book
bài bản trong sách vở, phương sách khả dĩ

Xem thêm book


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Every way

    Phó từ: về mọi mặt, về mọi phương diện,
  • Everybody

    / ´evri¸bɔdi /, Đại từ: mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, everybody else, mọi...
  • Everybody's business is nobody's business

    Thành Ngữ:, everybody's business is nobody's business, (tục ngữ) lắm sãi không ai đóng cửa chùa
  • Everyday

    / 'evridei /, Tính từ: hằng ngày, dùng hằng ngày, one's everyday routine, việc làm hằng ngày, thường,...
  • Everyman

    / ´evri¸mæn /, Danh từ: người thường dân,
  • Everyone

    / ´evri¸wʌn /, như everybody, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • Everyone has his price

    Thành Ngữ:, everyone has his price, (tục ngữ) người nào cũng có giá cả
  • Everything

    / 'evriθiɳ /, Đại từ: mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất,...
  • Everything in the garden is lovely

    Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
  • Everywhere

    / ´evri¸weə /, Phó từ: Ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn, Toán & tin:...
  • Everywhere convergent

    hội tụ khắp nơi,
  • Evict

    / ɪˈvɪkt /, Ngoại động từ: Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...), (pháp lý) lấy lại một cách...
  • Evictee

    / i:¸vik´ti: /,
  • Eviction

    / i:´vikʃən /, Danh từ: sự đuổi ra khỏi nhà ở, đất đai..., (pháp lý) sự thu hồi tài sản...
  • Eviction order

    phán lệnh trục xuất (ra khỏi nhà), pháp lệnh trục xuất (ra khỏi nhà),
  • Evictor

    / i:´viktə /, Danh từ: người tống khứ, người xua đuổi, Kinh tế:...
  • Evidement

    (sự) khoét, thủ thuật khoét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top