Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Everything

Nghe phát âm

Mục lục

/'evriθiɳ/

Thông dụng

Đại từ

Mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ
Cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất, là tất cả
money is everything to some people
đối với người tiền là cái quan trọng bậc nhất

Chuyên ngành

Xây dựng

mỗi thứ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aggregate , all , all in all , all that , all things , business , complex , each thing , every little thing , fixins’ , lock stock and barrel , lot , many things , sum , the works , total , universe , whole , whole ball of wax , whole caboodle * , whole enchilada , whole lot , whole shebang , entirety , gross , totality

Từ trái nghĩa

noun
nothing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top