- Từ điển Anh - Việt
Everything
Nghe phát âmMục lục |
/'evriθiɳ/
Thông dụng
Đại từ
Mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ
Cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất, là tất cả
Chuyên ngành
Xây dựng
mỗi thứ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggregate , all , all in all , all that , all things , business , complex , each thing , every little thing , fixins’ , lock stock and barrel , lot , many things , sum , the works , total , universe , whole , whole ball of wax , whole caboodle * , whole enchilada , whole lot , whole shebang , entirety , gross , totality
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Everything in the garden is lovely
Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp -
Everywhere
/ ´evri¸weə /, Phó từ: Ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn, Toán & tin:... -
Everywhere convergent
hội tụ khắp nơi, -
Eves nasal snare, complete with wire
dây mũi eves, -
Evict
/ ɪˈvɪkt /, Ngoại động từ: Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...), (pháp lý) lấy lại một cách... -
Evictee
/ i:¸vik´ti: /, -
Eviction
/ i:´vikʃən /, Danh từ: sự đuổi ra khỏi nhà ở, đất đai..., (pháp lý) sự thu hồi tài sản... -
Eviction order
phán lệnh trục xuất (ra khỏi nhà), pháp lệnh trục xuất (ra khỏi nhà), -
Evictor
/ i:´viktə /, Danh từ: người tống khứ, người xua đuổi, Kinh tế:... -
Evidement
(sự) khoét, thủ thuật khoét, -
Evidence
/ 'evidəns /, Danh từ: tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt, (pháp lý) chứng, chứng cớ,... -
Evidence and Terms of Insurance
bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm, -
Evidence and terms of
bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm, -
Evidence and terms of insurance
bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm, -
Evidence as to the quality of goods
chứng cớ về chất lượng hàng hóa, -
Evidence of conformity
chứng cớ phù hợp yêu cầu (của hàng hóa), chứng cứ phù hợp yêu cầu (của hàng hóa), -
Evidence of control
giấu hiệu giám sát, -
Evidence of damage
chứng minh tổn thất, -
Evidence of debt
giấy nợ, -
Evidence of origin
chứng minh gốc sản xuất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.