- Từ điển Anh - Việt
Everyday
Nghe phát âmMục lục |
/'evridei/
Thông dụng
Tính từ
Hằng ngày, dùng hằng ngày
One's everyday routine
Việc làm hằng ngày
- everyday shoes
- giày thường đi hằng ngày
Thường, thông thường, xảy ra hằng ngày
Tầm thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , average , commonplace , conventional , customary , daily , dime a dozen , dull , familiar , frequent , garden variety , habitual , informal , lowly , mainstream , middle-of-the-road * , mundane , normal , ordinary , per diem , plain , prosaic , quotidian , routine , run-of-the-mill * , stock , unexceptional , unimaginative , unremarkable , usual , vanilla * , whitebread , wonted , workaday , workday , regular , widespread , common
Từ trái nghĩa
adjective
- abnormal , different , exceptional , special , uncommon , unexpected , unfamiliar , unusual
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Everyman
/ ´evri¸mæn /, Danh từ: người thường dân, -
Everyone
/ ´evri¸wʌn /, như everybody, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,... -
Everyone has his price
Thành Ngữ:, everyone has his price, (tục ngữ) người nào cũng có giá cả -
Everything
/ 'evriθiɳ /, Đại từ: mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất,... -
Everything in the garden is lovely
Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp -
Everywhere
/ ´evri¸weə /, Phó từ: Ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn, Toán & tin:... -
Everywhere convergent
hội tụ khắp nơi, -
Eves nasal snare, complete with wire
dây mũi eves, -
Evict
/ ɪˈvɪkt /, Ngoại động từ: Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...), (pháp lý) lấy lại một cách...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"