Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Works

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Sản phẩm nghệ thuật như các bức vẽ, tác phẩm điêu khắc, tác phẩm văn học, tác phẩm âm nhạc

Kỹ thuật chung

chi tiết máy
công tác thi công
công trình
Access to Works, Engineer
tiếp cận công trình của kỹ sư
Care of the Works
trông nom công trình
Care of Works
trông nom công trình
civilian construction, civil works
công trình dân dụng
clerk of works
thư ký công trình
Commencement of Works
bắt đầu (thi công) công trình
concrete works
công trình bê tông
Contractor's responsibility for the Care of the Works
trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình
Damage to the Works, passing of risk
chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình
design (ofhydraulic works)
thiết kế công trình thủy lợi
design of hydraulic works
thiết kế công trình thủy lợi
diversion works
công trình chuyển dòng
drainage works
công trình tiêu nước
emptying works
công trình tháo cạn nước
escape works
công trình thoát nước
fish-protection works
công trình bảo vệ cá
flood control works
công trình điều tiết lũ
flood protection works
công trình bảo vệ chống lũ
flood protection works
công trình xả lũ
hydraulic works
công trình thủy lực
hydraulic works system
cụm công trình thủy lợi
inlet works
công trình dẫn nước
Insurance of the Works
bảo hiểm công trình
intake works
công trình chuyển dòng
intake works
công trình lấy nước vào
irrigation works
công trình tưới nước
marine works
công trình biển
open-air intake works
công trình lấy nước ngoài trời
outlet (works)
công trình xả nước
outlet works
công trình tháo cạn nước
Plant, machine etc-Exclusive Use for the Works
máy móc v.v. sử dụng đặc biệt cho công trình
pressure intake works
công trình dẫn nước chịu áp
protection works
công trình bảo vệ cảng (ở ngoài khơi)
public works
công trình công cộng
regulating works
công trình điều tiết
regulation works
công trình điều chỉnh
sea defence works
công trình bảo vệ bờ biển
stilling works
công trình tiêu năng
subterranean works
công trình ngầm
underground works
công trình ngầm
water works planning
quy hoạch công trình thủy lợi
works classification
phân cấp công trình
Works to be Measured
công trình cần được đo lường
Works, Care of
trông nom công trình
works, insurance of
bảo hiểm công trình
Works, Remedying of Defects
sửa chữa sai sót cho công trình
Works, Time for Completion of
thời gian phải hoàn thành công trình
công việc
brass works
công việc với đồng thau
preliminary building works
công việc chuẩn bị xây lắp
road works
công việc làm đường
nhà máy

Xây dựng

Trông nom công trình

Kinh tế

công xưởng
works council
hội đồng (lao tư) công xưởng
works manager
quản đốc công xưởng
works medical officer
y sĩ công xưởng
works regulations
nội quy công xưởng, nhà máy
nhà máy xưởng máy
xí nghiệp
salt-works
xí nghiệp muối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top