Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excision

Nghe phát âm

Mục lục

/ek´siʒən/

Thông dụng

Danh từ

Sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...)
(sinh vật học); (y học) sự cắt bỏ (bộ phận cơ thể)

Chuyên ngành

Toán & tin

(tôpô học ) sự cắt
generalized excision
sự cắt suy rộng


Kỹ thuật chung

sự cắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cutting , abscission , extirpation , removal , ablation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top