Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Existing

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´zistiη/

Thông dụng

Tính từ

Hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay
the existing state of things
tình hình sự việc hiện tại

Chuyên ngành

Toán & tin

được tạo sẵn

Kỹ thuật chung

có sẵn
đã có sẵn
hiện hữu
existing cable
dây cáp hiện hữu
existing telephone conduit
đường ống điện thoại hiện hữu
hiện thời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
current , actual , extant , alive , real , around , existent , living , contemporary , new , now , present-day , surviving

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top