Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expansionism

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´pænʃə¸nizəm/

Thông dụng

Danh từ

Chủ nghĩa bành trướng

Chuyên ngành

Kinh tế

chủ nghĩa bành trường
chủ nghĩa mở rộng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
development , economic expansion , imperialism , progress

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expansionist

    / iks´pænʃənist /, danh từ, người theo chủ nghĩa bành trướng,
  • Expansionist policy

    chính sách bành trướng (kinh tế),
  • Expansive

    / iks´pænsiv /, Tính từ: có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng...
  • Expansive-cement concrete (mortar or grout)

    bê tông (vữa) nở gốc xi măng,
  • Expansive-cement grout

    vữa xi măng nở để phun ép,
  • Expansive cement

    xi măng nở,
  • Expansive concrete

    bê tông nở,
  • Expansive force

    lực trương nở, lực nở, lực nở, lực dãn ra,
  • Expansive soil

    đất nở, đất xốp,
  • Expansively

    Phó từ: cởi mở, chan hoà,
  • Expansiveness

    / iks´pænsivnis /, danh từ, tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra,...
  • Expansivity

    / ¸ekspæn´siviti /, như expansiveness, Xây dựng: khả năng nở, Kỹ thuật chung:...
  • Expantion joinr (pipe)

    liên kết nối dài,
  • Expat

    xem expatriate,
  • Expatiate

    / iks´peiʃi¸eit /, Nội động từ: ( + on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề), (thường),...
  • Expatiation

    / iks¸peiʃi´eiʃən /, danh từ, sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng, sự đi lung tung, sự...
  • Expatiatory

    / iks´peiʃətəri /, tính từ, dài dòng, dong dài,
  • Expatriate

    / iks´pætri¸eit /, Tính từ: sinh sống, làm việc ở nước ngoài, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top