Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expert viewer

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

nhà quan sát chuyên gia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expert witness

    chuyên gia chứng nhận, người chứng chuyên gia, người giám định (ở tòa án),
  • Expertise

    / ˌɛkspərˈtiz /, Danh từ: sự thành thạo, sự tinh thông, tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên...
  • Expertise contract

    hợp đồng chuyên gia,
  • Expertly

    / ´ekspə:tli /, Phó từ: thông thạo, thành thạo,
  • Expertmental check

    sự kiểm tra bằng thực nghiệm,
  • Expertness

    / ´ekspə:tnis /, Danh từ: sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện, tài chuyên môn, sự hiểu...
  • Experts Group (EG)

    nhóm chuyên gia,
  • Experts Group for Command Application Environment (EG-CAE)

    nhóm chuyên gia về môi trường ứng dụng lệnh,
  • Experts Group on Virtual Terminal (EGVT)

    nhóm chuyên gia về đầu cuối ảo,
  • Experts fees

    phí giám định,
  • Expiable

    / ´ekspiəbl /, tính từ, (nói về tội lỗi) có thể chuộc được, có thể đền được,
  • Expiate

    / ´ekspi¸eit /, Ngoại động từ: chuộc, đền (tội), hình thái từ:...
  • Expiation

    / ¸ekspi´eiʃən /, danh từ, sự chuộc, sự đền (tội),
  • Expiator

    / ´ekspi¸eitə /, danh từ, người chuộc, người đền (tội),
  • Expiatory

    / ´ekspiətəri /, tính từ, có tính cách chuộc tội, Từ đồng nghĩa: adjective, lustral , lustrative...
  • Expirable

    Tính từ: có thể chấm dứt được, có thể kết thúc được,
  • Expiration

    / ¸ekspi´reiʃən /, Danh từ: sự thở ra, sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết, sự mãn hạn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top