Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expertness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ekspə:tnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện
Tài chuyên môn
Sự hiểu biết về kỹ thuật

Chuyên ngành

Kinh tế

sự thành thạo
sự tinh thông kỹ năng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adeptness , art , command , craft , expertise , knack , mastery , proficiency , skill , technique

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top