Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extendible

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´tendibl/

Thông dụng

Cách viết khác extensible

Như extensible

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top