Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extensibility

Mục lục

/iks¸tensi´biliti/

Thông dụng

Tính từ

Tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra
Tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể mở rộng
(pháp lý) tính có thể bị tịch thu

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

độ kéo

Giải thích EN: The degree to which a material can be stretched or distorted without breaking, often expressed as a percentage of its original size.Giải thích VN: Mức độ mà một vật có thể kéo căng hay bóp méo nhưng không bị hỏng; thường được ///thể hiện qua sự so sành phần trăm với kích thước ban đầu.

tính duỗi được

Điện lạnh

tính giãn được

Kỹ thuật chung

độ giãn
knot extensibility
độ giãn của nút

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top