Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stretchable

Mục lục

/´stretʃəbl/

Xây dựng

kéo dãn được

Kỹ thuật chung

kéo căng
vuốt dài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
expansible , expansile , extendible , extensile , protractile , stretch , ductile , elastic , extensible , tensile , tractile

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top