Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

External-mix oil burner

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

buồng đốt trộn nhiên liệu ngoài

Giải thích EN: A burner having a jet stream of air that strikes the liquid fuel after it leaves the burner opening.Giải thích VN: Buồng đốt sử dụng một dòng khí phản lực phun thẳng vào nhiên liệu lỏng sau khi nó rời nắp buồng đốt.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top