Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eye-catching

Nghe phát âm

Mục lục

/´ai¸kætʃiη/

Thông dụng

Tính từ
Dễ gây chú ý
Bắt mắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
attractive , beautiful , can’t miss it , conspicuous , gorgeous , manifest , obvious , showy , spectacular , striking , stunning , arresting , bold , marked , observable , outstanding , pointed , prominent , pronounced , remarkable , salient , signal , noticeable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eye-copy

    Danh từ: chép lại theo mắt nhìn,
  • Eye-cup

    Danh từ: cái chén rửa mắt,
  • Eye-doctor

    / ´ai¸dɔktə /, danh từ, bác sĩ chữa mắt,
  • Eye-drop bottle

    ống nhỏ nhất,
  • Eye-ear plane

    mặt phẵng mắt-tai, mặt phẵng nằm ngang frankfort,
  • Eye-fish camera

    máy ảnh mắt cá,
  • Eye-glass

    Danh từ: mắt kính, ( số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống mũi,
  • Eye-gneiss

    gơnai dạng mắt,
  • Eye-guard

    Danh từ: kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ
  • Eye-hospital

    Danh từ: bệnh viện mắt,
  • Eye-level

    Tính từ: ngang tầm mắt, an eye-level barrier, cái rào chắn ngang tầm mắt
  • Eye-liner

    Danh từ: sự trang điểm mắt,
  • Eye-opener

    Danh từ: Điều làm cho tỉnh ngộ,
  • Eye-pit

    Danh từ: hố mắt,
  • Eye-protection glasses

    kính bảo vệ mắt,
  • Eye-rinse bottle

    bình rửa mắt,
  • Eye-rthyme

    Danh từ: vần như nhau chỉ ở chính tả nhưng phát âm khác nhau,
  • Eye-servant

    Danh từ: người hay trốn việc, và chỉ làm khi có mặt chủ,
  • Eye-service

    Danh từ: sự làm việc chiếu lệ (chỉ thực sự làm khi có mặt chủ),
  • Eye-shade

    / ´ai¸ʃeid /, danh từ, cái che mắt (cho đỡ chói), cái chụp đèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top