Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fiberoptic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

quang thể học

Kỹ thuật chung

sợi quang
fiberoptic connection
cáp sợi quang
fiberoptic connection
mối nối sợi quang
fiberoptic connector
bộ nối sợi quang
fiberoptic connector
cấu nối sợi quang
fiberoptic connector
đầu nối sợi quang
fiberoptic modem
môđem sợi quang
fiberoptic network
mạng sợi quang
fiberoptic receiver
máy thu dùng sợi quang
fiberoptic technology
công nghệ sợi quang
fiberoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sợi quang
fiberoptic transducers
máy chuyển đổi sợi quang
fiberoptic transmission system
hệ truyền sợi quang
fiberoptic transmitter
máy phát dùng sợi quang
fiberoptic waveguide
sợi quang dẫn sóng
receive fiberoptic terminal device
thiết bị thu đầu cuối sợi quang
transit fiberoptic
sợi quang vượt quãng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top