Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flagship product

Kỹ thuật chung

sản phẩm chủ lực
sản phẩm hàng đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flagship property

    doanh sở chính,
  • Flagship store

    cửa hàng kỳ hạn,
  • Flagstaff

    / ´flæg¸sta:f /, Danh từ: cột cờ,
  • Flagstation

    Danh từ: (đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ dừng lại khi vẫy cờ hiệu),
  • Flagstone

    / ´flæg¸stoun /, Danh từ: phiến đá lát đường, Kỹ thuật chung: phiến...
  • Flagstone (flag)

    đá phiến, đá lát,
  • Flagstone bedplate

    tấm đệm mỏng, phiến đá,
  • Flail

    / fleil /, Danh từ: cái néo, cái đập lúa, Ngoại động từ: Đập (lúa...)...
  • Flail chest

    mảnh ngực vỡ đập nghịch thường,
  • Flair

    / flɛə /, Danh từ: sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi), sự tinh tế,...
  • Flak

    / flæk /, Danh từ: súng phòng không, hoả lực phòng không, Từ đồng nghĩa:...
  • Flake

    / fleik /, Danh từ: giàn, giá phơi (để phơi cá...), bông (tuyết), Đóm lửa, tàn lửa, lớp thịt...
  • Flake-knife

    Danh từ, số nhiều flake-knives: dao bằng mảnh đá,
  • Flake-like

    như bông như cốm,
  • Flake coffee

    cà phê nổ,
  • Flake crab meat

    sợi thịt cua,
  • Flake graphite

    grafit tấm,
  • Flake ice

    đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top