Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flake

Nghe phát âm

Mục lục

/fleik/

Thông dụng

Danh từ

Giàn, giá phơi (để phơi cá...)
Bông (tuyết)
flakes of snow
bông tuyết
flakes of soap
bong bóng xà phòng
Đóm lửa, tàn lửa
Lớp thịt (của cá)
Mảnh còn sót lại
flakes of rust
vảy gỉ
(thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn

Nội động từ

Rơi (như) tuyết
to flake away/off
bong ra, tróc ra
to flake out
ngủ thiếp đi

Hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

phiến nhỏ
vây

Kỹ thuật chung

cuộn cáp
lớp mỏng
tấm
vảy

Kinh tế

giá phơi
tấm mỏng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cell , disk , drop , foil , lamella , lamina , layer , leaf , membrane , pellicle , plate , scab , section , shaving , sheet , skin , slice , sliver , wafer , desquamation , exfoliation , film , flock , scale
verb
blister , chip , delaminate , desquamate , drop , exfoliate , pare , scab , scale , shed , slice , sliver , trim , wear away , bit , chisel , crumble , fleck , lamina , nut , oddball , peel , screwball , shred , snow , strip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top