Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flanning

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

mặt vát

Giải thích EN: The internal splay of a window, window jamb, fireplace, or doorway from the frame to the inner face of a wall.Giải thích VN: Mặt nghiêng bên trong của một cửa sổ, đố cửa sổ, bếp lò hoặc cửa ra vào từ khung tới mặt trong của một bức tường.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flap

    / flæp /, Danh từ: nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai),...
  • Flap-bottom car

    goòng có đáy lật, toa mở đáy,
  • Flap-covered

    (adj) có nắp đậy, có nắp đậy, Tính từ: có nắp đậy,
  • Flap-door

    Danh từ: cánh cửa mở từ trên xuống,
  • Flap-eared

    / ´flæp¸iəd /, tính từ, có đôi tai lòng thòng,
  • Flap-hat

    Danh từ: mũ có vành rủ xuống,
  • Flap-operating mechanism

    cơ cấu điều khiển cánh phụ,
  • Flap aileron

    cánh liệng-tà, cánh phụ gấp,
  • Flap attenuator

    bộ suy giảm kiểu cánh, bộ suy giảm kiểu dao,
  • Flap cone

    vòi phun có miệng loe,
  • Flap control

    sự điều khiển bằng cánh sau,
  • Flap cover

    nắp lật,
  • Flap dam

    đập có cửa van chắn,
  • Flap door

    cửa lật,
  • Flap gate

    cửa lưới gà, cánh cửa gập, automatic flap gate, cửa lưỡi gà tự động
  • Flap hinge

    bản lề gập,
  • Flap indicator

    cái chỉ báo vị trí của cánh tà sau,
  • Flap jack

    vít nâng cánh tà,
  • Flap knife

    nắp dao,
  • Flap level

    tay gạt điều khiển cánh tà sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top