Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doorway

Nghe phát âm

Mục lục

/'dɔ:wei/

Thông dụng

Danh từ

Ô cửa (khoảng trống của khung cửa)
in the doorway
trong ô cửa, ở cửa
Con đường (nghĩa bóng)
doorway to heroin addiction
con đường dẫn tới sự nghiện ngập ma túy

Chuyên ngành

Xây dựng

lối cửa
lối đi ở cửa

Giải thích EN: A passageway into a building or room.Giải thích VN: Không gian cửa tiếp giáp giữa bên ngoài và bên trong của một tòa nhà hoặc một căn phòng.

Kỹ thuật chung

cửa vào
đường ra vào
lỗ cửa

Xem thêm các từ khác

  • Doorway arch

    vòm cửa,
  • Dop

    Danh từ: rượu branđi rẻ tiền ở nam phi, hớp rượu, chén rượu,
  • Dopa

    dopa (một hợp chất sinh lý),
  • Dopa-oxidase

    dopa-oxidaza,
  • Dopa reaction

    phảnứng dopa,
  • Dopamine

    đopamin,
  • Dopamine hypothesis

    giả thiết dopamine.,
  • Dopaminehypothesis

    giả thiết dopamine.,
  • Dopant

    Danh từ: chất thêm vào một chất liệu thuần túy để thay đổi đặc tính của nó, chất kích...
  • Dopareaction

    phản ứng dopa,
  • Dope

    Danh từ: sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...), thuốc kích...
  • Dope agent

    chất dính hoạt tính,
  • Dope gang

    kíp sơn,
  • Dope mark

    dấu chất phụ gia,
  • Dope pot

    nồi chưng nhựa,
  • Dope well

    giếng kích thích,
  • Dopebook

    nhật ký khoan,
  • Doped

    / ´doupt¸ʌp /, Điện lạnh: được pha tạp,
  • Doped balls

    fuleren pha tạp, viên pha tạp,
  • Doped fuel

    nhiên liệu có phụ gia, nhiên liệu có pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top