- Từ điển Anh - Việt
Flatterer
Nghe phát âmMục lục |
/´flætərə/
Thông dụng
Danh từ
Người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose * , cajoler , charmer , fawner , flunkey , lackey , puffer , sweet talker , sycophant , teacher’s pet , toady , yes-person * , adulator , courtier , apple-polisher , blandisher , eulogist , flunky , jenkins , lickspittle , panegyrist , pickthank , wheedler
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flattering filter
bộ lọc san phẳng, -
Flatters
, -
Flattery
/ flæt.ər.i /, Danh từ: sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót,... -
Flattest
, -
Flattie
/ ´flæti /, Danh từ: (thông tục) giày, dép đế dẹt, cảnh sát, -
Flatting
/ ´flætiη /, Danh từ: cách làm đồ vật bằng và láng, Kỹ thuật chung:... -
Flatting agent
chất làm mờ, chất làm mờ (mặt sơn), tác nhân làm mờ, -
Flatting down
dát phẳng, -
Flatting mill
máy cán mỏng, máy dát (mỏng), -
Flatting varnish
sơn mài, sơn mài, sơn pha sẵn, -
Flattish
/ ´flætiʃ /, tính từ, hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt, -
Flattish relief
địa hình (đồng) bằng, -
Flatulence
/ ´flætjuləns /, Danh từ: (y học) sự đầy hơi, tính tự cao tự đại, tính huênh hoang rỗng tuếch... -
Flatulency
/ ´flætjulənsi /, như flatulence, -
Flatulent
/ ´flætjulənt /, Tính từ: Đầy hơi, tự cao tự đại, huênh hoang rỗng tuếch (bài nói), Từ... -
Flatulent colic
đau bụng đầy hơi, -
Flatulent dyspepsia
loạn tiêu hoá đầy hơi, -
Flatuous
Tính từ:, -
Flatus
/ ´fleitəs /, Danh từ, số nhiều .flatuses, .flatus: hơi (trong dạ dày), Y học:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.