- Từ điển Anh - Việt
Toady
Mục lục |
/´toudi/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ bợ đỡ, người nịnh hót, người xu nịnh
Nội động từ toadied
( + to somebody) bợ đỡ, liếm gót, nịnh hót
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adulator , apple polisher , ass-kisser , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat , doter , fan , fawner , flatterer , flunky , groupie * , hanger-on * , kiss-up , lackey , minion , teacher’s pet , yes-person * , courtier
verb
- apple-polish , be servile , bootlick * , brownnose * , butter up * , cajole , fall all over , fall on one’s knees , flatter , honey up , kiss one’s feet , kiss-up , kowtow * , lay it on , lick boots , massage * , oil * , pay court , play up to , scratch one’s back , stroke * , suck up to , truckle , woo * , bootlick , cringe , grovel , kowtow , slaver , bootlicker , brownnose , fawn , flatterer , flunky , lackey , parasite , repulsive , stooge , sycophant , truckler , yes man
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Toadying
, -
Toadyism
/ ´toudi¸izəm /, danh từ, thói bợ đỡ, thói xu nịnh, -
Toapezoid
có hình thang, -
Toapezoid area
phần diện tích hình thang, -
Toarcian stage
bậc toarci, -
Toast
/ toust /, Danh từ: bánh mì nướng, Ngoại động từ: nướng (bánh mì..),... -
Toast-master
/ ´toust¸ma:stə /, danh từ, người tuyên bố nâng cốc chúc mừng tại bữa tiệc chính thức, -
Toast-rack
/ toust¸ræk /, danh từ, cái giá để đựng các lát bánh mì nướng tại bàn ăn, -
Toaster
/ ´toustə /, Danh từ: người nướng bánh, lò nướng bánh bằng điện, người nâng cốc chúc mừng,... -
Toasting
Danh từ: sự nướng, sự sưởi ấm, sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng, -
Toasting-fork
/ ´toustiη¸fɔ:k /, danh từ, cái nĩa để nướng bánh, (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-iron, -
Toasting-iron
Danh từ: (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-fork, -
Toasty
nướng, -
Tobacco
/ tə´bækou /, Danh từ, số nhiều tobaccos, .tobaccoes: thuốc lá sợi; lá thuốc lá (để chế biến),... -
Tobacco-box
Danh từ: hộp đựng thuốc lá, -
Tobacco-cutter
Danh từ: người thái thuốc lá, máy thái thuốc lá, -
Tobacco-pipe
/ tə´bækou¸paip /, danh từ, Điếu, tẩu (hút thuốc), -
Tobacco-plant
Danh từ: (thực vật học) cây thuốc lá (như) tobacco, -
Tobacco-pouch
Danh từ: túi đựng thuốc lá, -
Tobacco-smoke
Danh từ: khói thuốc lá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.