- Từ điển Anh - Việt
Fleet
Nghe phát âmMục lục |
/fli:t/
Thông dụng
Danh từ
Đội tàu, hạm đội
Đội máy bay, phi đội
Đoàn tàu, đoàn xe
Danh từ
Vịnh nhỏ
Tính từ
(thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng
Nông cạn
Phó từ
Nông
Nội động từ
Biến, lướt qua, lướt nhanh
Bay nhanh
Chuyên ngành
Ô tô
bến đỗ xe
đội xe
Kỹ thuật chung
cạn
khe
đoàn tàu
đoàn xe
đội tàu
hạm đội
suối
vịnh
Kinh tế
đội tàu
đoàn xe
- fleet (ofvehicles)
- đoàn xe (hoặc loại tàu)
- fleet of rating
- sự định phí bảo hiểm cho cả đoàn xe
- fleet terms
- điều khoản mua cả đoàn xe (của một công ty)
hạm đội hải quân
vớt bọt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agile , barreling , breakneck * , brisk , expeditious , expeditive , fast , flying , hasty , in nothing flat , like greased lightning , lively , mercurial , meteoric , nimble , nimble-footed , on the double * , rapid , screaming , speedball , speedy , swift , winged , breakneck , quick , ephemeral , evanescent , fleeting , fugacious , fugitive , momentary , passing , short-lived , temporal , temporary , transient
noun
- argosy , armada , flotilla , formation , line , naval force , navy , sea power , squadron , tonnage , vessels , warships , abound , agile , brisk , caravan , drift , evanescent , fast , float , hasty , nimble , occasional , quick , rapid , sail , speedy , spry , swift , unit , vanish
verb
- bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , flash , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , run , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fleet-air arm
Danh từ: binh chủng không quân của hải quân anh, -
Fleet-footed
Tính từ: chạy nhanh; nhanh chân, -
Fleet (of vehicles)
đoàn xe (hoặc loại tàu), -
Fleet Rating
định phí bảo hiểm đội tàu, -
Fleet admiral
Thành Ngữ:, fleet admiral, thủy sư đô đốc -
Fleet angle
góc võng, -
Fleet capacity
năng lực chuyên chở của đội tàu, -
Fleet of barges
đội tàu bốc dỡ hàng, -
Fleet of policy
đơn bảo hiểm đội xe, -
Fleet of rating
sự định phí bảo hiểm cho cả đoàn xe, -
Fleet of taxis
đội xe tắc-xi, -
Fleet of the desert
Thành Ngữ:, fleet of the desert, đoàn lạc đà trên sa mạc -
Fleet street
Từ đồng nghĩa: noun, fleet street, khu báo chí ( anh), fourth estate , medium -
Fleet terms
điều khoản mua cả đoàn xe (của một công ty), điều khoản mua cả đội xe, -
Fleet test
phép thử nhanh, -
Fleet water
nước kiệt, -
Fleeting
/ fli:tiη /, Tính từ: lướt nhanh, thoáng qua; phù du, Từ đồng nghĩa:... -
Fleeting tackle
palăng ngang, palăng ngang, -
Fleetingly
Phó từ: nhanh chóng, mau lẹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.