Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flier

Nghe phát âm

Mục lục

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bánh đà
- vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)
- xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
- người lái máy bay
- cái nhảy vút lên
- (thông tục) người nhiều tham vọng
- (kỹ thuật) bánh đà

Xây dựng

bậc mâm thang

Giải thích EN: A step in a straight flight of stairs.

Giải thích VN: Một bậc trong mâm thang thẳng hoặc cầu thang.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top