Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

File

Nghe phát âm

Mục lục

/fail/

Danh từ

Ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ
A bill file; a spike file
cái móc giấy
Hồ sơ, tài liệu
Tập báo (xếp theo thứ tự)
Cái giũa
(từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt
A deep (an old) file
thằng cha quay quắt
Hàng, dãy (người, vật)
(quân sự) hàng quân
To march in file
đi hàng đôi
In single (Indian) file : thành hành một

Ngoại động từ

Giũa
To file one's finger nails
giũa móng tay
To file something : giũa nhãn vật gì
Gọt giũa
To file a sentence
gọt giũa một câu văn
Sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)
Cho đi thành hàng

Nội động từ

Đi thành hàng

Cấu trúc từ

to bite (gnaw) file
Lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời
connecting file
Liên lạc viên
a file of men
(quân sự) nhóm công tác hai người
the rank and file
(xem) rank
to file away
(như) to file off
to file in
Đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào
to file off
Kéo đi thành hàng nối đuôi nhau
to file out
Đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra

Chuyên ngành

Xây dựng

hàng

Cơ - Điện tử

Cái giũa, tệp tin, giũa

Cơ khí & công trình

cái dũa

Toán & tin

phiếu ghi tin
tệp

Giải thích VN: Là tập hợp các thông tin có quan hệ với nhau mà máy tính có thể truy cập bởi một tên duy nhất (chẳng hạn, file văn bản, file dữ liệu, file DLG). File là đơn vị logic được quản lý trên đĩa bởi hệ điều hành của máy tính. File có thể được lưu trên băng hoặc đĩa.

tệp tin

Giải thích VN: Một tài liệu hoặc một tập hợp các thông tin được lưu trữ trên đĩa, và được phân biệt bởi một tên gọi duy nhất. Khi cất giữ tệp, dữ liệu của nó được phân bố vào hàng chục, thậm chí hàng trăm cluster không liền nhau trên đĩa. Bảng phân bố tệp ( FAT) là một mục lục chỉ số về thứ tự mà các cluster đã được liên kết theo đó để đủ chứa một tệp. Tuy vậy, đối với người sử dụng thì các tệp xuất hiện dưới dạng một đơn vị hoàn chỉnh trên các thư mục đĩa, đồng thời cũng được truy tìm và sao chép như là một đơn vị.

tập tin

Giải thích VN: Một tài liệu hoặc một tập hợp các thông tin được lưu trữ trên đĩa, và được phân biệt bởi một tên gọi duy nhất. Khi cất giữ tệp, dữ liệu của nó được phân bố vào hàng chục, thậm chí hàng trăm cluster không liền nhau trên đĩa. Bảng phân bố tệp ( FAT) là một mục lục chỉ số về thứ tự mà các cluster đã được liên kết theo đó để đủ chứa một tệp. Tuy vậy, đối với người sử dụng thì các tệp xuất hiện dưới dạng một đơn vị hoàn chỉnh trên các thư mục đĩa, đồng thời cũng được truy tìm và sao chép như là một đơn vị.

Y học

cái giũa

Kỹ thuật chung

bộ phiếu
hồ sơ
dãy
giũa
angle file
giũa ba mặt
barrette file
giũa mịn dẹt ba cạnh
bastard file
giũa thô
bastard-cut file
giũa thô
blunt saw file
giũa cưa dẹt rộng đều
broach file
giũa mỹ nghệ
broach file
giũa nhỏ
cant file
giũa hình lưỡi dao
circular file
giũa tròn
circular-cut file
giũa vết băm cong
coarse (-cut) file
cái giũa thô
coarse file
giũa cắt thô
coarse file
giũa có răng to
coarse file
giũa thô
coarse-cut file
giũa thô
coarse-cut file
giũa băm thô
cross-bar file
giũa răng chéo
cross-bar file
giũa răng tréo
crosscut file
giũa băm chéo
dead smooth cut file
giũa băm mịn
dead smooth file
giũa ngọt lịm
double cut file
giũa răng đôi
double-cut file
giũa băm chéo
extra smooth file
giũa bén
file card
bàn chải giũa
file chisel
cái đục khía giũa
file cleaner
bàn chải giũa
file cut
sự cắt bằng giũa
file cutter
máy băm giũa
file cutter
máy khía giũa
file cutting
sự cắt bằng giũa
file cutting
sự cắt gọt giũa
file handle
cán giũa
file hardness
độ cứng theo giũa
file round
giũa tròn
file stroke
vết giũa
file tool
cái giũa
file, double
giũa khía kép
file, double cut
giũa khía kép
file, flat bastard
giũa thường bằng
file, half round
giũa bán nguyệt
file, mill
giũa phay
file, round bastard
giũa thường đầu tròn
file, single cut
giũa khía đơn
file, smooth mill
giũa mặt mịn
file, square
giũa vuông
file, triangular
giũa ba cạnh (tam giác)
file-cutting anvil
đe khía giũa
file-cutting machine
máy băm giũa
file-testing machine
máy thử giũa
fine file
giũa mịn
flat file
chiếc giũa dẹt
flat file
giũa dẹt
flat file
giũa thẳng
flat file
giũa bẹt
float-cut file
giũa băm một chiều
float-cut file
giũa băm thô
hack file
giũa hình lưỡi dao
half-round body file
giũa thân hình bán nguyệt
half-round file
giũa hình bán nguyệt
half-round file
giũa lòng mo
half-round file
giũa bán nguyệt
hand file
giũa tay
key file
giũa khắc chìa khóa
key file
giũa mịn dẹt
key file
giũa nhỏ mài lỗ khóa
knife edge file
giũa hình lưỡi dao
knife edge file
giũa mịn dẹt ba cạnh
knife file
giũa hình lưỡi dao
magneto file
giũa vít lửa (nhỏ)
multi-cut file
giũa vạn văng
multi-purpose file
giũa vạn năng
needle file
giũa hình kim
needle file
giũa mịn
oval file
cái giũa ôvan
points file
giũa vít lửa
rasping file
giũa gỗ
rasping file
giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại)
rat-tail file
giũa đuôi chuột
rat-tail file
giũa tròn
rifled file
giũa cong
rifled file
giũa vòng
rough file
giũa cắt thô
rough file
giũa thô
rough-cut file
giũa cắt thô
rough-cut file
giũa thô
rough-cut file
giũa băm thô
roughing file
giũa thô
roughing file
giũa băm thô
round file
giũa mép tròn
round file
giũa tròn
round-edge file
giũa mép tròn
round-edge file
giũa tròn
saw file
giũa mờ lưỡi dao
saw file
giũa sửa cưa
screw head file
giũa đầu vít
single-cut file
giũa một loại vết băm
single-cut file
giũa băm một chiều
slot file
giũa rãnh
slotting file
giũa rãnh
smooth file
giũa mài
smooth file
giũa ngọt giũa mịn
smooth file
giũa ngọt, giũa mịn
square file
giũa đặt cách hình vuông
square file
giũa vuông
square file
giũa bốn cạnh
taper file
giũa hình côn
taper file
giữa hình côn
thread file
cái giũa ren
three-square file
giũa tam giác
three-square file
giũa ba cạnh
three-square file
giữa ba góc
three-square file
giũa ba mặt
tri-square file
giũa tam giác
tri-square file
giũa ba cạnh
tri-square file
giũa ba mặt
triangular file
giũa tam giác
triangular file
giữa tam giác
triangular file
giũa ba cạnh
triangular file
giữa ba cạnh
triangular file
giữa ba mặt
warding file
giũa khắc chìa khóa
warding file
giũa mịn dẹt
gọt giũa
file cutting
sự cắt gọt giũa
hàng
customer file
tập tin khách hàng
file constant
hằng số tập tin
file queue
hàng đợi file
file queue
hàng đợi tập tin
NetWare UNIX Client File System (NUCFS)
Hệ thống tệp khách hàng UNIX của NetWare
Protocol Interbank File Transfer (PIFT)
giao thức chuyển tệp liên ngân hàng
queue file
tập tin hàng đợi
tài liệu
document file
tệp tài liệu
document file
tập tin tài liệu
document file icon
biểu tượng tệp tài liệu
end of file
sự kết thúc tài liệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
book , cabinet , case , census , charts , circular file * , data , directory , docket , documents , dossier , folder , index , information , list , notebook , pigeonhole * , portfolio , record , register , repository , column , echelon , parade , rank , row , string , tier , troop , queue , following , line , quannet , rasp , ring binder
verb
alphabetize , arrange , catalog , catalogue , categorize , classify , deposit , docket , document , enter , index , list , pigeonhole * , record , register , slot , tabulate , abrade , burnish , erode , finish , furbish , grate , level , polish , rasp , raze , refine , scrape , shape , sharpen , smooth , archives , cabinet , case , column , drawer , folder , grind , line , order , rank , row , store , tool

Từ trái nghĩa

verb
disarrange , disorder

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top