Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flight of stairs

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

cầu thang
attic flight of stairs
nhịp cầu thang tầng áp mái
attic flight of stairs
thân cầu thang tầng áp mái
basement flight of stairs
nhịp cầu thang tầng hầm
basement flight of stairs
thân cầu thang tầng hầm
folded-type flight of stairs
nhịp cầu thang xếp lại được
folded-type flight of stairs
thân cầu thang xếp lại được
ground floor flight of stairs
nhịp cầu thang tầng trệt
ground floor flight of stairs
thân cầu thang tầng trệt
interfloor flight of stairs
nhịp cầu thang giữa các tầng
interfloor flight of stairs
thân cầu thang giữa các tầng
ribbed flight of stairs
nhịp cầu thang có sườn
ribbed flight of stairs
thân cầu thang có sườn
rise of flight of stairs
chiều cao đợt cầu thang
solid flight of stairs
nhịp cầu thang nguyên khối
solid flight of stairs
thân cầu thang nguyên khối
đợt cầu thang
rise of flight of stairs
chiều cao đợt cầu thang
bậc cầu thang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top