Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Basement

Nghe phát âm

Mục lục

/´beismənt/

Thông dụng

Danh từ

Nền móng, móng (của một bức tường...)
Tầng hầm

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tầng đất cái

Kỹ thuật chung

bệ
nền
nền móng
đế cột
đế tường
móng
acoustic basement
móng âm học
acoustic basement
móng địa chấn
basement complex
phức hệ móng
basement foundation
móng tầng hầm
basement rock
đá móng
basement wall block
blốc (tường) móng
crystalline basement
móng kết tinh
foundation with out basement
móng không có tầng ngầm
frame foundation of basement type
móng khung kiểu tầng hầm
implied basement
móng ngầm
tầng hầm

Giải thích EN: A story of a building that is wholly or partly below street or ground level..

Giải thích VN: Một tầng của một tòa nhà mà toàn bộ hoặc một phần của tầng nằm phía dưới mặt đất, mặt đường.

American basement
Tầng hầm Mỹ
basement exit
lối thoát ở tầng hầm
basement extension
tầng hầm ở ngoài nhà
basement flight of stairs
nhịp cầu thang tầng hầm
basement flight of stairs
thân cầu thang tầng hầm
basement floor
nền tầng hầm
basement foundation
móng tầng hầm
basement house
nhà có tầng hầm
basement ladder
buồng cầu thang tầng hầm
basement ladder
lồng cầu thang tầng hầm
basement light
ánh sáng tầng hầm
basement parking garage
gara để xe ở tầng hầm
basement stairs
thang tầng hầm
basement stairway
buồng cầu thang tầng hầm
basement stairway
lồng cầu thang tầng hầm
basement wall
tường tầng hầm
basement wall
tường tầng hầm nhà
basement wall block
blốc tường tầng hầm
basement window
cửa sổ tầng hầm
building without basement
nhà không tầng hầm
frame foundation of basement type
móng khung kiểu tầng hầm
watertight basement
tầng hầm không thấm nước
tầng ngầm
foundation with out basement
móng không có tầng ngầm
sub-basement
tầng ngầm thứ hai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bottom , cellar , crypt , excavation , furnace room , storage , substructure , subterranean room , underbuilding , understructure , vault

Từ trái nghĩa

noun
attic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top