Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flotsam and jetsam

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

flotsam and jetsam
hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ

Xem thêm flotsam

Kinh tế

hàng hóa (hoặc tàu) trôi dạt vào bờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top