Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flounder

Nghe phát âm

Mục lục

/´flaundə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cá bơn
Sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
Sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên

Nội động từ

Lúng túng, nhầm lẫn
Loạng choạng, thì thụp

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

cá bơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blunder , bobble , cast about , come apart at the seams , drop the ball , fall down , flop , flummox , foul up * , fumble , go at backwards , go to pieces * , grope , labor , lurch , make a mess of , miss one’s cue , muddle , plunge , pratfall , screw up * , slip up * , snafu * , strive , stub one’s toe , stumble , thrash , toil , toss , travail , trip up * , tumble , wallow , work at , bumble , bungle , fudge , limp , shuffle , stagger , welter , falter , flatfish , flounce , fluke , grovel , keep , roll , struggle , trip

Từ trái nghĩa

verb
do well , succeed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top