Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Folder

Nghe phát âm

Mục lục

/´fouldə/

Thông dụng

Danh từ

Bìa tin
Dụng cụ gập giấy
Bìa cứng (làm cặp giấy)
( số nhiều) kính gấp
Tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp

Chuyên ngành

Xây dựng

uốn [dụng cụ uốn]

Cơ - Điện tử

Máy uốn gấp, máy gấp

Kỹ thuật chung

danh mục
document folder
danh mục tài liệu
folder list
danh sách danh mục
offline folder file
tệp tin danh mục ngoại tuyến
personal folder files (PST)
tệp tin danh mục cá nhân
private folder
danh mục riêng
problem folder
danh mục bài toán
shared folder
danh mục dùng chung
máy gấp
máy uốn gấp
thư mục

Kinh tế

tập giây gấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
binder , case , file , pocket , portfolio , sheath , wrapper , wrapping , brochure , cover , leaflet , pamphlet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top