Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Personal

Nghe phát âm

Mục lục

/'pə:snl/

Thông dụng

Tính từ

Cá nhân, tư, riêng
my personal opinion
ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
this is personal to myself
đây là việc riêng của tôi
Nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, đả kích cá nhân
personal remarks
những nhận xét ám chỉ cá nhân; những lời chỉ trích cá nhân
Dành cho cá nhân, dành riêng
a personal account
một tài khoản riêng, tài khoản cá nhân
Đích thân, trực tiếp làm
a personal acquaintance
người mình đích thân làm quen
a personal interview
cuộc phỏng vấn trực tiếp
(ngôn ngữ học) chỉ ngôi, thuộc ngôi
personal pronoun
đại từ chỉ ngôi
Cá nhân (thuộc về thân thể)
personal cleanliness
sự sạch sẽ cá nhân
personal hygiene
sự vệ sinh cá nhân

Danh từ, (thường) số nhiều

Mục việc riêng (báo chí)
personal column
mục nhắn tin, quảng cáo việc riêng (báo chí)
personal property
tài sản riêng, tài sản cá nhân (không kể ruộng đất)

Chuyên ngành

Toán & tin

cá nhân

Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.

IBM PC (IBMPersonal Computer)
máy tính cá nhân IBM
PCSA (personalcomputing system architecture)
kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
PDA ( personal digital assistant)
máy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số
PDA (Personaldigital assistant)
hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân
personal address book
sổ địa chỉ cá nhân
personal area network
mạng diện cá nhân
personal area network
mạng khu vực (cá nhân)
personal code
mã cá nhân, mã riêng
personal communication service (PCS)
dịch vụ truyền thông cá nhân-PCS
personal computer communication
kết nối máy tính cá nhân
Personal Computer Manufacturer (PCM)
nhà sản xuất máy tính cá nhân
personal computing system architecture (PCSA)
kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
personal digital assistant (PDA)
hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân
personal document
tài liệu cá nhân
personal electronic transaction (PET)
sự giao dịch điện tử cá nhân
personal electronic transactor (PET)
bộ giao dịch điện tử cá nhân
personal folder files (PST)
tệp tin danh mục cá nhân
personal identification (PID)
sự nhận biết cá nhân
personal identification (PID)
sự nhận dạng cá nhân
personal identification device
thiết bị định danh cá nhân
personal information
thông tin cá nhân
personal information and communication device (PICD)
thông tin cá nhân thiết bị truyền thông
personal management software
phần mềm quản lý cá nhân
personal name
tên cá nhân
personal robot
robot cá nhân
personal workstation
trạm làm việc cá nhân
PET (Personalelectronic transaction)
sự giao dịch điện tử cá nhân
PET (Personalelectronic transactor)
bộ giao dịch điện tử cá nhân
physical delivery personal name
tên cá nhân gửi vật lý
PIC (Personalidentification code)
mã nhận dạng cá nhân
PIM (Personalinformation manager)
bộ quản lý thông tin cá nhân
PLD (personalidentification)
sự nhận biết cá nhân
PLD (personalidentification)
sự nhận dạng cá nhân
riêng

Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).

PCN (personalcommunications network)
mạng truyền thông riêng
PCS (Personalcommunications services)
dịch vụ truyền thông riêng
personal code
mã cá nhân, mã riêng
personal communications network (PCN)
mạng truyền thông riêng
personal communications services (PCS)
dịch vụ truyền thông riêng
personal document
tài liệu riêng

Kinh tế

cá nhân
intuit us personal
nhầm vào cá nhân
non-personal selling
bán không tiếp xúc trực tiếp cá nhân
per capita personal consumption
tiêu dùng cá nhân bình quân đầu người
personal accident insurance
bảo hiểm tai nạn cá nhân
personal accident insurance policy
đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
personal accident policy
bảo hiểm tai nạn cá nhân
personal accident policy
chính sách bảo hiểm tai nạn cá nhân
personal account
tài khoản cá nhân
personal accounts
tài khoản cá nhân (kế toán)
personal action
tố tụng cá nhân
personal allowance
tiền khấu trừ thuế cá nhân
personal asset
tài sản cá nhân
personal assets
tài sản cá nhân
personal chattels
đồ dùng cá nhân
personal cheque
séc cá nhân
personal consumption expenditure
chi phí tiêu dùng cá nhân, đối nhân
personal consumption expenditure
chi tiêu tiêu dùng cá nhân
personal contacts
quan hệ cá nhân
personal credit
tín dụng cá nhân
personal credit
tín nhiệm cá nhân
personal credit
tính dụng cá nhân, đối nhân
personal data
dữ liệu cá nhân (trong máy tính cần được giữ kín và bảo vệ)
personal data
dữ liệu cá nhân (trong máy tính, cần được bảo vệ và giữ kín)
personal dividend income
thu nhập cổ tức cá nhân
personal effects
đồ đạc cá nhân
personal effects
đồ dùng cá nhân
personal effects
tài sản cá nhân
personal effects
vật sở hữu cá nhân
personal estate
tài sản cá nhân
personal evidence
chứng cớ cá nhân
personal file
hồ sơ cá nhân
personal finance company
công ty cho vay cá nhân
personal financial statement
bản quyết toán tài chính cá nhân
personal guarantee
sự bảo đảm của cá nhân
personal history form
bản lý lịch cá nhân
personal household effects
đồ dùng cá nhân gia đình
personal identification number
số nhận diện cá nhân
personal identification number
số phận dạng cá nhân
personal income
thu nhập cá nhân
personal income from property
thu nhập (từ) tài sản cá nhân
personal income tax
thuế thu nhập cá nhân
personal insurance
bảo hiểm cá nhân
personal interest income
thu nhập lãi cá nhân
personal investment
đầu tư cá nhân
personal property
tài sản cá nhân
personal property
tài vật cá nhân
personal property
việc riêng (của cá nhân)
personal record
hồ sơ cá nhân
personal relief
sự miễn thuế cá nhân
personal saving
tiết kiệm cá nhân
personal saving
tiết kiệm của cá nhân
personal security
an toàn cá nhân
personal security
giấy bảo đảm cá nhân
personal selling
bán hàng giao tiếp cá nhân
personal selling
cách bán trực tiếp cá nhân
personal service
cách bán trực tiếp cá nhân
personal tax
thuế cá nhân
Safeguarding Your Personal Information
Giữ gìn Tin tức Cá nhân
riêng
personal asset
tài sản riêng
personal assistant
phụ tá riêng
personal assistant
thư ký riêng
personal assistant
trợ lý riêng
personal evidence
chứng cớ riêng
personal interview
phỏng vấn riêng
personal management
quản lý riêng
personal organizer
người tổ chức riêng
personal property
tài sản riêng
personal property
việc riêng (của cá nhân)
personal representative
người đại diện riêng
personal secretary
thư ký riêng
riêng tư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
claimed , exclusive , intimate , own , particular , peculiar , privy , retired , secluded , secret , special , individual , private , discretionary , judgmental , subjective , inside , corporal , corporeal , fleshly , physical , somatic , confidential

Từ trái nghĩa

adjective
general , public

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top