Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foot-candle

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux)

Điện

bộ-nến

Giải thích VN: Đơn vị đo độ sáng, độ sáng trên một mặt được chiếu thẳng góc bởi một nguồn sáng có cường độ là 1 candela (nến chuẩn) ở khoảng là 1 food (bộ).

Đo lường & điều khiển

fut nến

Điện

fút-nến

Xem thêm các từ khác

  • Foot-candle meter

    quang kế, máy đo độ rọi (fut-nến),
  • Foot-cloth

    Danh từ: thảm lót đường,
  • Foot-control

    sự điều khiển bằng chân,
  • Foot-driven

    dẫn động bằng chân, điều khiển bằng chân, đạp chân, Tính từ: dẫn động bằng chân; điều...
  • Foot-fault

    Danh từ: (thể dục,thể thao) lỗi chân (giẫm lên vạch biên ngang khi giao đấu quần vợt),
  • Foot-gear

    / ´fut¸giə /, Danh từ: Đồ đi ở chân (giày, dép, bít tất...), Kinh tế:...
  • Foot-hill

    / ´fut¸hil /, danh từ, Đồi thấp dưới chân núi,
  • Foot-iron

    Danh từ: chỗ đặt chân để bước lên xe ngựa,
  • Foot-lambert

    fút-lambe,
  • Foot-loose

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm),
  • Foot-loose industries

    các ngành di động,
  • Foot-muff

    / ´fut¸mʌf /, danh từ, túi bọc chân (cho ấm),
  • Foot-pace

    Danh từ: bước đi, thềm, bậc,
  • Foot-page

    Danh từ: chú bé hầu, chú tiểu đồng,
  • Foot-pan

    Danh từ: chậu rửa chân,
  • Foot-passenger

    Danh từ: người đi bộ,
  • Foot-passenger ferry

    phà chở khách (đi bộ),
  • Foot-path

    Danh từ: vỉa hè, Đường nhỏ, lề đường,
  • Foot-path paving

    mặt lát đường đi bộ,
  • Foot-plate

    Danh từ: bục của người lái xe và người đốt lò (đầu máy xe lửa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top