Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peanut

Nghe phát âm

Mục lục

/'pi:nʌt/

Thông dụng

Danh từ

Cây đậu phụng (cây lạc)
Hạt đậu phụng (củ lạc) (như) ground-nut
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép
( số nhiều) (từ lóng) số lượng rất nhỏ; số tiền nhỏ

Tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép
peanut politician
nhà chính trị nhãi nhép


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
small change , earthnut , goober , groundnut , mani , petty , plant , puny , seed , small

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top