Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Footing

Nghe phát âm


/'futiŋ/


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Chỗ để chân; chỗ đứng
(nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn
to get a footing in society
có vị trí chắc chắn trong xã hội
this undertaking must be put on a sound footing
công việc này phải được đặt trên cơ sở chắc chắn
Cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác)
to be on a good footing with somebody
có quan hệ tốt với ai
Sự được kết nạp (vào một đoàn thể)
to pay for one's footing
đóng tiền nguyệt liễm
Chân tường, chân cột, bệ
Sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất
Sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số)

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

chân trường

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

chân móng

Giải thích EN: The lower part of a foundation that bears directly upon the earth, usually in the form of a column, in order to distribute the load over a greater area.

Giải thích VN: Phần dưới của móng tác dụng trực tiếp lực với mặt đất, thường có dạng cột nhằm phân bổ tải trọng rộng hơn.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bệ
bệ đỡ
bệ móng
continuous footing
bệ móng liên tục
designed force for centre of footing
lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng
chân tường
chân cột
footing block
khối chân cột
independent footing
chân cột độc lập
isolated footing
chân cột đơn lập
khối nền đơn
nền chịu lực
đế móng
bell footing
đế móng miệng loe
combine footing
đế móng tổ hợp
slab and footing
bản và đế móng
đế tường
lớp lót
lớp dưới
footing course
lớp dưới của bệ đá
gối tựa
móng
bell footing
đế móng miệng loe
column footing
móng cột
column footing
móng cột đơn
column footing
móng rời
combine footing
đế móng tổ hợp
concrete footing
móng bê tông
continuous footing
bệ móng liên tục
continuous footing
móng liền dải
continuous footing
móng liên tục
continuous footing
tấm móng liên tục
deep beam footing
dầm móng đặt sâu
designed force for centre of footing
lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng
footing beam
dầm móng
footing block
khối móng
footing course
lớp đá lót dưới móng
footing excavation
đào móng
footing in sand
móng nền cát
footing of foundation
nền của móng
footing of wall
móng tường
independent footing
móng độc lập
independent footing
móng rời
individual column footing
móng riêng rẽ cho từng cột
individual footing
móng đơn
individual footing
móng rời
inverted T-shaped footing
móng hình chữ T lật ngược
isolate footing
móng độc lập
long strip footing
móng băng dài
mat footing
móng bản
mat footing
móng bè
mat footing
móng giả
mat footing
móng tấm
offset footing
móng có bậc
pedestal footing
móng rời dưới cột
pier footing
móng kiểu trụ
pier footing
móng trụ cầu
pile footing
móng cọc
pile footing
móng rời trên nền cọc
post footing
móng cột
ring footing
móng tròn
shallow footing
móng nông
simple footing
móng đơn
single footing
móng đơn
single footing
móng riêng lẻ
slab and footing
bản và đế móng
slab footing
móng bản
spread footing
móng bè
spread footing
móng có chân mở rộng
spread footing
móng liên tục (ch.h. Móng tường)
spread footing
móng mở rộng
spread footing
móng phân phối (mở rộng ở phía dưới)
square footing
móng vuông
stepped footing
móng có hình bậc thang
stone footing
móng đá
strap footing
móng băng
strip footing
móng băng
strip footing
móng liên tục dưới tường
tee-beam footing
móng dầm hình chữ T
unsymmetrical footing
móng không đối xứng
wall footing
móng liền dải
wall footing
móng tường
móng đơn
móng nông
móng riêng lẻ

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cộng dọc
tổng số
tinh thể dưỡng
tổng cộng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
basement , bedrock , bottom , establishment , foot , foothold , ground , groundwork , infrastructure , installation , resting place , seat , seating , settlement , substratum , substructure , underpinning , understructure , warrant , capacity , character , condition , grade , place , position , rank , relations , relationship , situation , standing , state , station , terms , basis , bed , foundation , fundament , base , status , term , amount , balance , step , support , surface , total , tread

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top