Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foreground job

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

công việc khẩn
công việc ưu tiên
công việc ưu tiên cao
nhiệm vụ nền trước

Giải thích VN: Trong các máy tính có khả năng đa nhiệm, đây là loại công việc đang được thực hiện trong cửa số hoạt động. Đối với Microsoft Windows, phần thời gian bộ xử lý dành cho các nhiệm vụ nền trước nhiều hay ít tùy thuộc vào nhiệm vụ đó là một ứng dụng Windows hay DOS, và tùy thuộc vào các thông số cài đặt về nền trước và nền sau, được thiết lập theo phần Scheduling của tính năng 386 Enhanced trong Control Panal của Windows. Trong các môi trường khác, như DOS và mạng chẳng hạn, thì nhiệm vụ nền trước là loại công việc được ưu tiên so với các nhiệm vụ nền sau trong khi thực hiện. Ví dụ việc in và tính toán ở nền sau chẳng hạn sẽ được thực hiện trong những khoảng thời gian tạm ngưng ngắn trong quá trình thực hiện nhiệm vụ nền trước.

nhiệm vụ nổi

Giải thích VN: Trong các máy tính có khả năng đa nhiệm, đây là loại công việc đang được thực hiện trong cửa số hoạt động. Đối với Microsoft Windows, phần thời gian bộ xử lý dành cho các nhiệm vụ nền trước nhiều hay ít tùy thuộc vào nhiệm vụ đó là một ứng dụng Windows hay DOS, và tùy thuộc vào các thông số cài đặt về nền trước và nền sau, được thiết lập theo phần Scheduling của tính năng 386 Enhanced trong Control Panal của Windows. Trong các môi trường khác, như DOS và mạng chẳng hạn, thì nhiệm vụ nền trước là loại công việc được ưu tiên so với các nhiệm vụ nền sau trong khi thực hiện. Ví dụ việc in và tính toán ở nền sau chẳng hạn sẽ được thực hiện trong những khoảng thời gian tạm ngưng ngắn trong quá trình thực hiện nhiệm vụ nền trước.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foreground operation

    sự thao tác hàng đầu, sự thao tác ưu tiên,
  • Foreground partition

    sự phân chia ưu tiên,
  • Foreground process

    tiến trình tiền cảnh, quá trình ưu tiên, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của...
  • Foreground process group

    nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • Foreground process group ID

    id của nhóm tiến trình tiền cảnh,
  • Foreground processing

    sự xử lý hàng đầu, sự xử lý ưu tiên,
  • Foreground program

    chương trình bề mặt, chương trình khẩn, chương trình ưu tiên, tiền cảnh, chương trình chính (máy tính),
  • Foreground region

    miền ưu tiên,
  • Foreground task

    nhiệm vụ nền trước, nhiệm vụ nổi,
  • Foregut

    Danh từ: ruột trước, cơ quan tiêu hóa nguyên thủy (phôi),
  • Forehall

    gian trước, phòng trước, tiền phòng,
  • Forehand

    / ´fɔ:¸hænd /, Tính từ: thuận tay, Danh từ: nửa mình trước (cá...
  • Forehand welding

    hàn tới,
  • Forehanded

    / ¸fɔ:´hændid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuẩn bị trước, sẵn sàng đối phó (với mọi tình huống), (từ mỹ,nghĩa...
  • Forehead

    / 'fɔ:rid, 'fɔ:hed /, Danh từ: trán, Kỹ thuật chung: đáy lò, gương...
  • Forehearth

    Danh từ: buồng đốt trước, lò chứa (đúc), lò tiền,
  • Foreift

    tiền chồng trước,
  • Foreign

    / 'fɔrin /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không...
  • Foreign-body locator

    bộ dò kim loại xâm nhập từ ngoài vào cơ thể,
  • Foreign-born

    / ´fɔrin¸bɔ:n /, tính từ, sinh ở nước ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top