Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foreign exchange reserves

Mục lục

Điện tử & viễn thông

sự dự trữ hối đoái

Kinh tế

dự trữ ngoại hối
depletion of foreign exchange reserves
sự khô kiệt dự trữ ngoại hối
excessive foreign exchange reserves
dự trữ ngoại hối quá nhiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top