- Từ điển Anh - Việt
Excessive
Nghe phát âmMục lục |
/ik´sesiv/
Thông dụng
Tính từ
Quá mức, thừa
Quá thể, quá đáng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dôi
dư
- excessive stress
- ứng suất dư
quá
thừa
- excessive cooling
- làm lạnh thừa
- excessive cooling
- sự làm lạnh thừa
- excessive cooling application
- sự ứng dụng lạnh thừa
- excessive cooling application
- ứng dụng lạnh thừa
- excessive evaporation
- bay hơi thừa
- excessive evaporation
- sự bay hơi thừa
- excessive humidity conditions
- trạng thái dư thừa ẩm
- excessive moisture
- độ ẩm thừa
- excessive production
- sự sản xuất dư thừa
- excessive temperature
- nhiệt độ thừa
- excessive water
- nước thừa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- boundless , disproportionate , dissipated , dizzying , enormous , exaggerated , exorbitant , extra , extravagant , extreme , immoderate , indulgent , inordinate , intemperate , limitless , more , needless , over , overboard , overkill , overmuch , plethoric , prodigal , profligate , recrementitious , redundant , self-indulgent , sky-high , steep , stiff , stratospheric , super , superabundant , superfluous , supernatural , too many , towering , unbounded , unconscionable , undue , unmeasurable , unreasonable , way out , overabundant , copious , exorbitant inordinate , exuberant , fabulous , fulsome , outrageous , overdone , overweening , supererogatory , supernumerary , too , ultra , wanton
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Excessive (excessive defection)
quá mức (biến dạng quá mức), -
Excessive (excessive deflection)
quá mức, (biến dạng quá mức), -
Excessive Zeroes (EXZ)
các số "o" bị vượt quá, -
Excessive advertising
quảng cáo quá nhiều, -
Excessive bending stress
ứng suất uốn quá mức, -
Excessive bending stresses
ứng suất uốn quá mức, -
Excessive clearance
khe hở quá, -
Excessive contract clause
điều khoản làm dụng, điều khoản lạm dụng, -
Excessive cooling
làm lạnh thừa, sự làm lạnh thừa, làm quá lạnh, -
Excessive cooling application
sự ứng dụng lạnh thừa, ứng dụng lạnh thừa, -
Excessive cooling protection
bảo vệ tránh quá lạnh, sự bảo vệ tránh quá lạnh, -
Excessive cost
phí tổn vượt mức, -
Excessive deformation
biến dạng quá mức, -
Excessive delivery pressure
áp suất nén quá áp, -
Excessive evaporation
bay hơi thừa, sự bay hơi thừa, -
Excessive expenditure
chi tiêu quá mức, -
Excessive foreign exchange reserves
dự trữ ngoại hối quá nhiều, -
Excessive gradient
dốc dài, dốc dài, -
Excessive growth
tăng trưởng quá độ, -
Excessive heating
sự đun nóng cách nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.