Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foresightedness

Nghe phát âm

Mục lục

/¸fɔ:´saitidnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự biết trước, thấy trước
Sự biết lo xa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
caution , circumspection , discretion , forehandedness , foresight , forethought , forethoughtfulness , precaution

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top