Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Formed tooth

Cơ - Điện tử

Răng hớt lưng định hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Formefruste

    hình thể ít triệu chứng, hình thể không điển hình.,
  • Former

    / ´fɔ:mə /, Tính từ: trước, cũ, xưa, nguyên, Đại từ: cái trước,...
  • Former plate

    thước chép hình,
  • Former president

    cựu chủ tịch, nguyên chủ tịch,
  • Formerets

    khung ngang,
  • Formerly

    / ´fɔ:məli /, Phó từ: trước đây, thuở xưa, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Formetardive

    hình thể muộn,
  • Formic

    / ´fɔ:mik /, Tính từ: (hoá học) fomic, Hóa học & vật liệu: focmic,...
  • Formic acid

    Danh từ: axit fomic, Y học: axit focmic,
  • Formic aldehyde

    andehit focmic,
  • Formica

    / fɔ:´maikə /, Danh từ: phoocmica, Hóa học & vật liệu: phoocmica,...
  • Formicacid

    axit focmic,
  • Formicaldehyde

    andehit focmic,
  • Formicarian

    Tính từ: thuộc kiến,
  • Formicary

    / ´fɔ:mikəri /, danh từ, tổ kiến,
  • Formication

    / ¸fɔ:mi´keiʃən /, Danh từ: cảm giác kiến bò, Y học: cảm giác bò,...
  • Formication sign

    dấu hiệu kiến bò,
  • Formicationsign

    dấu hiệu kiếnbò,
  • Formiciasis

    (chứng) kiến đốt,
  • Formidable

    / 'fɔ:mɪdəbl /, Tính từ: dữ dội, ghê gớm, kinh khủng, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top