Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Formica

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔ:´maikə/

Thông dụng

Danh từ

Phoocmica

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

phoocmica

Giải thích EN: The trade name for a laminated, heat- and chemical-resistant thermoplastic, widely used for the surface of tabletops, countertops, and so on.Giải thích VN: Tên thương mại của một chất dẻo nóng dạng lớp, chịu nhiệt và hóa chất, dùng rộng rãi cho các bề mặt bàn, đệm lót giày, v.v.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top