Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fragmentation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸frægmən´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự vỡ ra từng mảnh

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự làm vụn

Toán & tin

sự chia rời
file fragmentation
sự chia rời tệp

Kỹ thuật chung

phân đoạn
ARCNET Fragmentation Protocol (ARFP)
Giao thức phân đoạn ARCNET
FF file fragmentation
sự phân đoạn tập tin
file fragmentation
sự phân đoạn tệp
Fragmentation Protocol (VINES) FRS (FRP)
Giao thức phân đoạn (VINES) FRS
storage fragmentation
sự phân đoạn bộ nhớ
phân mảnh
FF file fragmentation
sự phân mảnh tập tin
fragmentation index
chỉ số phân mảnh
sự phân đoạn
FF file fragmentation
sự phân đoạn tập tin
file fragmentation
sự phân đoạn tệp
storage fragmentation
sự phân đoạn bộ nhớ
sự phân mảnh
FF file fragmentation
sự phân mảnh tập tin
vỡ vụn

Kinh tế

phân rải
phân tán

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top