Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frailty

Nghe phát âm

Mục lục

/´freilti/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh
Tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả
Tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ
Điểm yếu, nhược điểm

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tính giòn, tính dễ vỡ, tính dễ gãy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
achilles heel * , blemish , daintiness , debility , decrepitude , defect , deficiency , delicacy , error , failing , fallibility , fault , feebleness , flimsiness , foible , foil , imperfection , infirmity , peccability , peccadillo , shortcoming , solecism , suscept , weak point , delicateness , fragileness , fragility , frailness , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality , weakliness , weakness , brittleness , delicate , flaw , frangibility , susceptibility , tenuity , tenuousness , vice

Từ trái nghĩa

noun
firmness , strength

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top